Việt
làm mật thám
làm chỉ điểm
dò xét
Đức
spitzeln
du weißt nicht, für wen ich spitzele
anh không biết là tôi đang dò xét cho ai đâu.
spitzeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
làm mật thám; làm chỉ điểm; dò xét;
anh không biết là tôi đang dò xét cho ai đâu. : du weißt nicht, für wen ich spitzele