TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitzenhöhe

độ cao đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều cao mũi tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spitzenhöhe

centre height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tip height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center height

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

height of centers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

height of centres

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak height

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

swing over bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spitzenhöhe

Spitzenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spitzenhöhe

hauteur de pointes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de pointe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spitzenhöhe /INDUSTRY-METAL/

[DE] spitzenhöhe

[EN] swing over bed

[FR] hauteur de pointes

Spitzenhöhe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spitzenhöhe

[EN] centre height; swing

[FR] hauteur de pointe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spitzenhöhe

peak height

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenhöhe /f/TV/

[EN] tip height

[VI] độ cao đỉnh

Spitzenhöhe /f/CT_MÁY/

[EN] center height (Mỹ), centre height (Anh), height of centers (Mỹ), height of centres (Anh)

[VI] chiều cao mũi tâm