TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitzzüngig

xỏ xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ác ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm ác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có miệng lưỡi sắc sảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nối độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spitzzüngig

spitzzüngig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitzzüngig /(Adj.)/

xỏ xiên; châm chọc; có miệng lưỡi sắc sảo; ăn nối độc địa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitzzüngig /a/

xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc, độc địa, có ác ý, hiểm độc, hiểm ác.