Việt
xỏ xiên
châm chọc
châm chích
thâm độc
độc địa
có ác ý
hiểm độc
hiểm ác.
có miệng lưỡi sắc sảo
ăn nối độc địa
Đức
spitzzüngig
spitzzüngig /(Adj.)/
xỏ xiên; châm chọc; có miệng lưỡi sắc sảo; ăn nối độc địa;
spitzzüngig /a/
xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc, độc địa, có ác ý, hiểm độc, hiểm ác.