TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprachkunde

ngôn ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách viết về ngôn ngữ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sprachkünde

ngôn ngữ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ văn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sprachkunde

sprachkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sprachkünde

Sprachkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprachkünde /f =/

ngôn ngữ học, ngữ văn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprachkunde /die (veraltend)/

ngôn ngữ học;

sprachkunde /die (veraltend)/

sách viết về ngôn ngữ học;