Việt
ngôn ngữ học
sách viết về ngôn ngữ học
ngữ văn học.
Đức
sprachkunde
Sprachkünde
Sprachkünde /f =/
ngôn ngữ học, ngữ văn học.
sprachkunde /die (veraltend)/
ngôn ngữ học;
sách viết về ngôn ngữ học;