TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngữvănhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ văn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ ngôn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khoa học máy tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
ngôn ngữ học 2496

ngôn ngữ học 2496

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngôn ngữ học

linguistics

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 linguistic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linguistic informatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ngôn ngữ học

Sprachwissenschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linguistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprachkunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprachforschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprachkünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Informatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
ngôn ngữ học 2496

sprachwissenschaftlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngôn ngữ học

Informatique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học máy tính,ngôn ngữ học

[DE] Informatik, linguistische

[EN] linguistic informatics

[FR] Informatique, linguistique

[VI] Khoa học máy tính, ngôn ngữ học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprachforschung /f =, -en/

ngôn ngữ học, ngữvănhọc;

Sprachkünde /f =/

ngôn ngữ học, ngữ văn học.

Sprachwissenschaft /f =, -en/

ngôn ngữ học, ngũ ngôn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linguistik /die; -/

ngôn ngữ học;

sprachkunde /die (veraltend)/

ngôn ngữ học;

Sprachwissenschaft /die/

ngôn ngữ học;

sprachwissenschaftlich /(Adj.)/

(thuộc) ngôn ngữ học 2496;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linguistic /toán & tin/

ngôn ngữ học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linguistics

Ngôn ngữ học

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

linguistics

ngôn ngữ học