Việt
ngôn ngữ học
ngữvănhọc
ngữ văn học.
ngũ ngôn học.
Khoa học máy tính
ngôn ngữ học 2496
Anh
linguistics
linguistic
linguistic informatics
Đức
Sprachwissenschaft
Linguistik
sprachkunde
Sprachforschung
Sprachkünde
Informatik
linguistische
sprachwissenschaftlich
Pháp
Informatique
linguistique
Khoa học máy tính,ngôn ngữ học
[DE] Informatik, linguistische
[EN] linguistic informatics
[FR] Informatique, linguistique
[VI] Khoa học máy tính, ngôn ngữ học
Sprachforschung /f =, -en/
ngôn ngữ học, ngữvănhọc;
Sprachkünde /f =/
ngôn ngữ học, ngữ văn học.
Sprachwissenschaft /f =, -en/
ngôn ngữ học, ngũ ngôn học.
Linguistik /die; -/
ngôn ngữ học;
sprachkunde /die (veraltend)/
Sprachwissenschaft /die/
sprachwissenschaftlich /(Adj.)/
(thuộc) ngôn ngữ học 2496;
linguistic /toán & tin/
Ngôn ngữ học