TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linguistics

ngôn ngữ học

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngữ học

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

linguistics

linguistics

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

philology

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngữ học

linguistics, philology

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linguistics

Ngôn ngữ học

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

linguistics

ngôn ngữ học

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

linguistics

ngôn ngữ học Bộ môn nghiên cứu tiếng nót của con người ở mọi khía canh khác nhau của nó, đặc biệt là các đơn V) ngôn nga' , âm hợc, cứ pháp, ngữ nghĩa và ngữ pháp* Có những mối liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ học và khoa học máy tính do mổt quan tâm chung về ngữ pháp, cú pháp, ngữ nghĩa, lý thuyết ngôn ngữ hlnh thức và xử lý ngồn ngữ tự nhiên.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

linguistics

The science of languages, or of the origin, history, and significance of words.