TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

philology

Ngữ văn học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngữ học

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

philology

philology

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linguistics

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

study of languages and literature

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

philology

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

philology

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

philology,study of languages and literature

[DE] Philologie

[EN] philology, study of languages and literature

[FR] Philologie

[VI] Triết học

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngữ học

linguistics, philology

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

philology

Ngữ văn học

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

philology

The study of language in connection with history and literature.