Việt
ngônngữ
tiếng
thuộc về ngôn ngữ
thuộc về một thứ tiếng
Đức
sprachlich
sprachlich /(Adj.)/
thuộc về ngôn ngữ; thuộc về một thứ tiếng;
sprachlich /I a/
thuộc] ngônngữ, tiếng; II adv theo quan điểm ngôn ngữ.