Việt
ông tổ
thủy tổ
tổ tiên.
thủy tể
tổ tiên
Đức
Stammvater
stammvater /der/
ông tổ; thủy tể; tổ tiên;
Stammvater /m -s, -Väter/
ông tổ, thủy tổ, tổ tiên.