TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

statur

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng ngưài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ ngubỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm vóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

statur

Statur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Menschen unabhängig von Größe und Statur eine verkehrsgerechte und ermüdungsfreie Sitzposition zu ermöglichen, lassen sich Sitzhöhe, Sitzneigung, Rückenlehnenwinkel und Sitzkontur an die individuellen Körpermaße anpassen.

Để cho phép mọi người, không phụ thuộc vào kích thước và tầm vóc, có được tư thế ngồi thích hợp và không mệt mỏi trong quá trình lưu thông, chiều cao, độ nghiêng, góc tựa lưng và biên dạng của ghế có thể được điều chỉnh thích ứng với từng kích thước cơ thể cá nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist zierlich von Statur

cô ấy là người có thân hình mảnh dễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

statur /Lfta'tu:r], die; -, -en (PI. selten)/

thân hình; khổ ngubỉ; tầm vóc (Körperbau, Wuchs);

sie ist zierlich von Statur : cô ấy là người có thân hình mảnh dễ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Statur /í =, -en/

í =, -en thể chắt, thân hình, vóc ngưôi, thể tạng, hình dáng, dáng ngưài.