TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stehen bleiben

stall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stehen bleiben

stehen bleiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Also bei 20 °C Lufttemperatur muss z. B. das Schwimmbecken noch 8 Tage ohne Wasser stehen bleiben.

Thí dụ, nếu nhiệt độ ủ là nhiệt độ không khí 20 °C thì hồ bơi cần thời gian ủ là 8 ngày và không được chứa nước.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stehen bleiben

stall