Việt
: die Óhren ~ 1
giữ thé
giữ miếng
cảnh giác
Đức
steifhalten
die Óhren steifhalten
1, giữ thé, giữ miếng, cảnh giác; đề phòng cẩn thận; 2, ăn ỏ hiền lành;
steifhalten /vt (tách được)/
: die Óhren steifhalten 1, giữ thé, giữ miếng, cảnh giác; đề phòng cẩn thận; 2, ăn ỏ hiền lành; den Nácken steifhalten không nhân nhượng.