Việt
đầy đá
lắm đá
lổn nhẩn đá
có đá.
lổn nhổn đá
cực giàu
rất giàu
giàu nứt đô' để vách
Đức
steinreich
steinreich /(Adj.)/
(selten) đầy đá; lổn nhổn đá; lắm đá (steinig);
(emotional verstär kend) cực giàu; rất giàu; giàu nứt đô' để vách;
steinreich /a/
đầy đá, lổn nhẩn đá, lắm đá, có đá.