Việt
đầy đá
lắm đá
có dá
lắm đá.
lổn nhẩn đá
có đá.
có đá
lổn nhổn đá
Anh
bouldery
cobbly
Đức
steinig
steinreich
der Weg zu ihrem Ziel war steinig
(nghĩa bóng) con đường đạt được mục tiêu của họ đầy gian lao.
Steinig /(Adj.)/
có đá; đầy đá; lắm đá;
(nghĩa bóng) con đường đạt được mục tiêu của họ đầy gian lao. : der Weg zu ihrem Ziel war steinig
steinreich /(Adj.)/
(selten) đầy đá; lổn nhổn đá; lắm đá (steinig);
steinig /a/
có dá, đầy đá, lắm đá.
steinreich /a/
đầy đá, lổn nhẩn đá, lắm đá, có đá.