Việt
sự ném đá
Anh
loose rock dump
rip-rap
riprap
rock filling
Đức
steinwurf
Steinschüttung
Pháp
enrochement
[nur] einen Steinwurf weit [entfernt] (veraltend)
chỉ cách một quãng.
Steinschüttung,Steinwurf
[DE] Steinschüttung; Steinwurf
[EN] loose rock dump; rip-rap; riprap; rock filling
[FR] enrochement
steinwurf /der/
sự ném đá;
[nur] einen Steinwurf weit [entfernt] (veraltend) : chỉ cách một quãng.