Việt
sự ném đá
Đức
steinwurf
[nur] einen Steinwurf weit [entfernt] (veraltend)
chỉ cách một quãng.
steinwurf /der/
sự ném đá;
chỉ cách một quãng. : [nur] einen Steinwurf weit [entfernt] (veraltend)