TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stetige

Thiết bị điều chỉnh

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

liên tục

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

stetige

controlling system

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

continuous-action

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

stetige

Regeleinrichtung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

stetige

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stimmen beide Werte nicht überein, wird durch das stetige Öffnen und Schließen des Magnetventils der Einspritzbeginn korrigiert.

Dựa trên sai số giữa hai thời điểm phun này, EDC thay đổi liên tục trạng thái đóng và mở của van điện từ để hiệu chỉnh sao cho sai số bằng 0.

Ab diesem Zeitpunkt wird eine stetige Luftgüteverschlechterung der Innenraumluft durch die Elektronik des Steuergeräts der Klimatisierungsautomatik angenommen.

Từ thời điểm này, bộ điều khiển của hệ thống điều hòa không khí tự động giả thiết là chất lượng không khí trong cabin sẽ giảm liên tục.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterteilt die Regler aufgrund ihrer Wirkungsweise in unstetige und stetige Regler.

Các bộ điều chỉnh được phân biệt dựa vào cách thức vận hành liên tục hay không liên tục (gián đoạn).

Der Tampondruck ist ein indirektes Tiefdruckverfahren, das durch die stetige Weiterentwicklung des Silikonkautschuks in den letzten Jahren immer mehr an Bedeutung gewann.

In tampon (inđệm) là phương pháp in lõm gián tiếp đạt được nhiều thành công bởi những phát triển không ngừng của cao su silicon trong những năm vừa qua.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stetige Verengung

Thu hẹp liên tục đều đặn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Regeleinrichtung,stetige

[VI] Thiết bị điều chỉnh, liên tục

[EN] controlling system, continuous-action