Việt
mạn phải
ỏ mạn phải.
mạn phải của tàu hay máy bay
Anh
starboard
right
Đức
Steuerbord
Pháp
tribord
steuerbord /das, österr. auch/
mạn phải của tàu hay máy bay (theo hướng di chuyển);
Steuerbord /FISCHERIES/
[DE] Steuerbord
[EN] starboard
[FR] tribord
steuerbord /adv (hàng hải)/
Steuerbord /n -(e)s, -e (hàng hải)/
mạn phải,
Steuerbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] right, starboard
[VI] mạn phải
steuerbord /adv/DHV_TRỤ/
[EN] starboard (về phía)