Việt
mạn phải
cạnh phải của tàu thuỷ
cánh phải
Anh
starboard
right
Đức
steuerbord
Pháp
tribord
starboard /FISCHERIES/
[DE] Steuerbord
[EN] starboard
[FR] tribord
steuerbord /adv/DHV_TRỤ/
[EN] starboard (về phía)
[VI] mạn phải
Steuerbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] right, starboard
['sta:bəd]
o cạnh phải của tàu thuỷ, mạn phải (tàu, thuyền)
o cánh phải (máy bay)