Việt
mạn phải
Anh
starboard
right
starboard hand
Đức
Steuerbord
Steuerbord /n -(e)s, -e (hàng hải)/
mạn phải,
right, starboard
(hải) Steuerbord n
Steuerbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] right, starboard
[VI] mạn phải
steuerbord /adv/DHV_TRỤ/
[EN] starboard (về phía)