right
lấy thăng bằng
right /toán & tin/
phải, bên phải
right /xây dựng/
đích thực
right
phía bên phải
right, starboard
mạn phải
rh, right
bên phải
regular lay, right
bện dây theo đúng hướng
tuscan order, right /điện lạnh/
thức tuscan
rectangular pulse, right
xung vuông góc
life interest, right
quyền lợi trọn đời
need not to, right
chẳng cần phải
drop a perpendicular, rectilineal, right
hạ một đường thẳng góc
Billing Verification and Authorization, right
xác minh và ủy quyền tính cước