TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía bên phải

phía bên phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phía bên phải

right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rechts neben dem Schrägstrich steht die Zuweisungsbedingung.

Phía bên phải của dấu gạch nghiêng là điều kiện chỉ định.

Zähler (in der rechten Hälfte können ergänzende Informationen gegeben werden).

Bộ đếm (thông tin có thể bổ sung thêm ở nửa phần phía bên phải)

Die Transitionsbedingung (Bedingung, die erreicht sein muss, um von einem Schritt zum nächsten zu kommen) steht rechts neben dem Symbol als

Điều kiện chuyển tiếp nằm phía bên phải của biểu tượng (điều kiện phải được đáp ứng, để bước nhảy đến bước tiếp theo)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bit-Adresse wird rechts vom Punkt angegeben.

Địa chỉ Bit nằm ở phía bên phải củadấu chấm phân chia.

Diese Symbole bestehen aus Rechtecken an denen links die Eingänge und rechts die Ausgänge gezeichnet werden (Bild 3).

Những biểu tượng này có hình chữ nhật, vẽ phía bên trái các đầu vào, phía bên phải các đầu ra (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

right

phía bên phải

 right

phía bên phải