TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regular lay

sự bện chạt vừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bện thường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bện chéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bện thường

 
Tự điển Dầu Khí

bện chéo

 
Tự điển Dầu Khí

bện dây theo đúng hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bện thông thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

regular lay

regular lay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regular lay

bện (cáp) thông thường (bện chiều nghịch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regular lay

bện dây theo đúng hướng

regular lay, right

bện dây theo đúng hướng

Tự điển Dầu Khí

regular lay

['regjulə lei]

o   bện thường, bện chéo

Một cách bện dây trong đó các sợi trong một dành thì được bện theo một chiều còn các dảnh thì lại bện theo chiều đối lại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

regular lay

sự bện chạt vừa; sự bện (thông) thường, sự bện chéo