Việt
sự bện chéo
sự bện thường
sự bện chạt vừa
Anh
ordinary lathe
ordinary lay
regular lay
sự bện (thông) thường, sự bện chéo
sự bện chạt vừa; sự bện (thông) thường, sự bện chéo
ordinary lathe /cơ khí & công trình/