TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectangular pulse

xung vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung chữ nhật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

rectangular pulse

rectangular pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular pulse shape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rectangular pulse

Rechteckimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechteckiger Impuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rectangular pulse

impulsion rectangulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rectangular pulse,rectangular pulse shape /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rechteckimpuls; rechteckiger Impuls

[EN] rectangular pulse; rectangular pulse shape

[FR] impulsion rectangulaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangular pulse, right

xung vuông góc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechteckimpuls /m/Đ_TỬ/

[EN] rectangular pulse

[VI] xung vuông góc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rectangular pulse

xung hình chữ nhật Xung trong đố biên độ sóng đột ngột thay đồi từ zero tói một giá trị khác mà ờ đó xung duy trì không đồi trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó lại đột ngột giảm tới zero.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rectangular pulse

xung chữ nhật