Việt
xung vuông góc
xung chữ nhật
Anh
rectangular pulse
right
rectangular pulse shape
Đức
Rechteckimpuls
rechteckiger Impuls
Pháp
impulsion rectangulaire
rectangular pulse,rectangular pulse shape /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rechteckimpuls; rechteckiger Impuls
[EN] rectangular pulse; rectangular pulse shape
[FR] impulsion rectangulaire
rectangular pulse, right
Rechteckimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] rectangular pulse
[VI] xung vuông góc
xung hình chữ nhật Xung trong đố biên độ sóng đột ngột thay đồi từ zero tói một giá trị khác mà ờ đó xung duy trì không đồi trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó lại đột ngột giảm tới zero.