Việt
chẳng cần phải
Anh
need not to
outrigger
require
rod
right
Sie stellt sich die Wanduhr in ihrer Küche vor, die durch ihr Ticken jede Sekunde, die zwischen diesem Augenblick und zehn Uhr morgen früh vergehen wird, anzeigt, ohne Unterbrechung, ohne Rücksprache.
Bà hình dung đến cái đồng hồ treo tương trong phòng bếp, nó sẽ chỉ - qua tiếng tích tắc – từng giây trôi qua từ lúc này đến mười giờ sang hôm sau, không gián đợn. chẳng cần phải hỏi ý kiến ai.
In her mind she imagines the clock on the wall in her kitchen, ticking off each second between now and tomorrow at ten, without interruption, without consultation.
Bà hình dung đến cái đồng hồ treo tương trong phòng bếp, nó sẽ chỉ – qua tiếng tích tắc – từng giây trôi qua từ lúc này đến mười giờ sang hôm sau, không gián đợn. chẳng cần phải hỏi ý kiến ai.
need not to, outrigger, require, rod
need not to, right
need not to /xây dựng/