Việt
ngùng
dùng
Đức
stillsetzen
Der Einbau solcher Ventile erlaubt das Stillsetzen des Zylinders in jeder Stellung (Bild 1 Seite 271).
Van lắp ráp như vậy cho phép piston có thể dừng ở vị trí bất kỳ (Hình 1, trang 271).
stillsetzen /(tách dược) vt/
ngùng, dùng; still