Việt
phân thành vỉa
phân thành lớp
phân tầng
xác định địa tầng
phân loại địa tầng
vùi hay ngâm hạt giống để mau nẩy mầm
Anh
stratify
Đức
stratifizieren
stratifizieren /(sw. V.; hat)/
(Geol ) xác định địa tầng; phân loại địa tầng;
(Landw ) vùi hay ngâm hạt giống để mau nẩy mầm;
stratifizieren /vt/THAN/
[EN] stratify
[VI] phân thành vỉa, phân thành lớp, phân tầng