Việt
rất mỏng
mỏng mảnh
mỏng tanh
mỏng dính
mảnh khảnh .
Đức
strichdünn
strichdünn /a/
1. rất mỏng, mỏng mảnh, mỏng tanh, mỏng dính; 2. mảnh khảnh (về ngưôi).