TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromlos

không có điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có dồng điên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stromlos

dead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

de-energized

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

without current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stromlos

stromlos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stromlos

sans courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei dominierend aus bleibt bei gleichzeitiger Betätigung von S1 und S2 das Relais K1 stromlos.

Ở ưu tiên mở, khi S1 và S2 tác động cùng một lúc, thì rơle K1 không có dòng điện đi qua.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird das Steuerrelais stromlos, so wird auch der Einrückmagnet stromlos.

Khi rơle điều khiển không có điện thì nam châm vô khớp cũng không có điện.

Das Drucksteuerventil ist stromlos geschlossen.

Van điều khiển áp suất ở trạng thái đóng khi không được cấp nguồn điện.

Die Ventile werden stromlos geschaltet.

Các van ngừng kích hoạt (chuyển sang không có điện).

Ist der Elektromotor stromlos, drücken die Federn den Druckring zurück, die Kupplung ist wieder geöffnet.

Nếu động cơ điện ngừng kích hoạt (không có điện), lò xo đẩy vòng ép trở lại và ly hợp được nhả ra lại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stromlos /ENG-ELECTRICAL/

[DE] stromlos

[EN] de-energized; without current

[FR] sans courant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stromlos /a (điện)/

không có dồng điên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stromlos

dead

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromlos /adj/TH_BỊ/

[EN] dead

[VI] không có (dòng) điện