Việt
búa va
bôcke búa đầm
búa đập.
cái búa đầm
búa đập phá tường
Đức
sturmbock
Sturmbock /der/
cái búa đầm; búa va; búa đập phá tường (Mauerbrecher);
sturmbock /m-(e)s, -/
bôcke [cái] búa đầm, búa va, búa đập.