Việt
búa va
bôcke búa đầm
búa đập.
-e
cừu dực
búa đâm
búạ đập.
búa đập
chòm sao Bạch dương .
cái búa đầm
búa đập phá tường
Đức
sturmbock
Ramm
Widder
Sturmbock /der/
cái búa đầm; búa va; búa đập phá tường (Mauerbrecher);
sturmbock /m-(e)s, -/
bôcke [cái] búa đầm, búa va, búa đập.
Ramm /m -(e)s,/
1. [con] cừu dực; 2. [cái] búa đâm, búa va, búạ đập.
Widder /m -s, =/
1. [con] cừu dực; 2. [cái] búa đâm, búa va, búa đập; 3. chòm sao Bạch dương (Aries).