Widder /[’vidar], der; -s, -/
con cừu đực (Schafbock);
Widder /[’vidar], der; -s, -/
(Asttol ) (o PL) chòm são Dương cưu;
Widder /[’vidar], der; -s, -/
(o Pl ) cung Dương cưu (từ 21 tháng 3 đến 20 tháng 4);
Widder /[’vidar], der; -s, -/
người tuổi Dương cưu (theo tử vi phương Tây);