TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widder

cừu dực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa va

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm sao Bạch dương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cừu đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòm são Dương cưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Dương cưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tuổi Dương cưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widder

Widder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widder /[’vidar], der; -s, -/

con cừu đực (Schafbock);

Widder /[’vidar], der; -s, -/

(Asttol ) (o PL) chòm são Dương cưu;

Widder /[’vidar], der; -s, -/

(o Pl ) cung Dương cưu (từ 21 tháng 3 đến 20 tháng 4);

Widder /[’vidar], der; -s, -/

người tuổi Dương cưu (theo tử vi phương Tây);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widder /m -s, =/

1. [con] cừu dực; 2. [cái] búa đâm, búa va, búa đập; 3. chòm sao Bạch dương (Aries).