Việt
-e
cừu dực
búa đâm
búa va
búạ đập.
búa thả
búa rơi
búa nện
Đức
Ramm
Ramm /ham.mer, der (Bauw.)/
búa thả; búa rơi; búa nện ( 2 Bâr);
Ramm /m -(e)s,/
1. [con] cừu dực; 2. [cái] búa đâm, búa va, búạ đập.