Việt
tần số trên siêu cao
Anh
superhigh frequency
super high frequency
Đức
superhohe Frequenz
Zentimeterwellenbereich
Pháp
onde centimétrique
Zentimeterwellenbereich,superhohe Frequenz /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zentimeterwellenbereich; superhohe Frequenz
[EN] super high frequency
[FR] onde centimétrique
superhohe Frequenz /f (SHF)/XD, Đ_TỬ, THAN, C_DẺO, CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] superhigh frequency (SHF)
[VI] tần số trên siêu cao