Việt
tần sô' sỉêu cao
tần số trên siêu cao
tần số siêu cao
tần số vi ba
siêu cao tần
Anh
superhigh frequency
microwave
ultrahigh
Đức
superhohe Frequenz
Höchstfrequenz
Superhochfrequenz
suprahohe Frequenz
Pháp
ultrahaute fréquence
superhigh frequency, ultrahigh
superhigh frequency /SCIENCE/
[DE] Superhochfrequenz; suprahohe Frequenz
[EN] superhigh frequency
[FR] ultrahaute fréquence
superhohe Frequenz /f (SHF)/XD, Đ_TỬ, THAN, C_DẺO, CƠ, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] superhigh frequency (SHF)
[VI] tần số trên siêu cao
Höchstfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] microwave, superhigh frequency
[VI] tần số siêu cao, tần số vi ba
tần số trên siêu cao Dải tần từ 3000 tới 30.000 megahec, tương ứng với các bước sóng từ 1 tới 10 xentìmet. Viết tắt SHF.