TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

symbolisieren

thể hiện tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

symbolisieren

symbolisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Anzahl der schwarzen Streifen (1, 2 oder 3) im Piktogramm symbolisieren das externe Rollgeräusch.

Số lượng sọc đen (1, 2 hoặc 3) trong biểu đồ ký hiệu tượng trưng cho tiếng ồn phát ra bên ngoài khi lốp xe lăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Taube symbolisiert den Frieden

chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symbolisieren /(sw. V.; hat)/

thể hiện tượng trưng; là biểu tượng;

die Taube symbolisiert den Frieden : chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.

symbolisieren /(sw. V.; hat)/

tượng trưng; biểu tượng;