TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là biểu tượng

tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dùng làm biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố tính chất biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là biểu tượng

versinnbildlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symbolisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeichenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symbolhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Nennweiten von Rohren, Rohrverbindungen, Armaturen und Formstücken entsprechen den ungefähren Innendurchmessern (lichten Weiten) in mm und sind ein kennzeichnendes Merkmal zueinander passender Teile.

Đường kính danh định của ống dẫn, linh kiện nối ống, phụ kiện và chi tiết thích nghi tương đương gần đúng với đường kính bên trong của ống tính theo đơn vị mm và là biểu tượng một đặc tính cho các linh kiện ăn khớp với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Taube symbolisiert den Frieden

chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versinnbildlichen /(sw. V.; hat)/

tượng trưng; là biểu tượng (symbolisieren);

symbolisieren /(sw. V.; hat)/

thể hiện tượng trưng; là biểu tượng;

chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình. : die Taube symbolisiert den Frieden

zeichenhaft /(Adj.) (geh.)/

tượng trưng; là biểu tượng; được dùng làm biểu tượng;

symbolhaft /(Adj.; -er, -este)/

tượng trưng; là biểu tượng; cố tính chất biểu tượng;