versinnbildlichen /(sw. V.; hat)/
tượng trưng;
là biểu tượng (symbolisieren);
symbolisieren /(sw. V.; hat)/
thể hiện tượng trưng;
là biểu tượng;
chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình. : die Taube symbolisiert den Frieden
zeichenhaft /(Adj.) (geh.)/
tượng trưng;
là biểu tượng;
được dùng làm biểu tượng;
symbolhaft /(Adj.; -er, -este)/
tượng trưng;
là biểu tượng;
cố tính chất biểu tượng;