Việt
hàng ngày
ngày ngày
ngày này qua ngày khác
ngày nào cũng vậy.
Đức
tagtäglich
Der angehende Facharbeiter in der Kunststofftechnik hat tagtäglich mit einer Vielzahl von Kunststoffen, aber auch mit einer Reihe metallischer Werkstoffe zu tun. Aus diesem Grund ist es für ihn von grundlegender Bedeutung die wichtigen Eigenschaften dieser Werkstoffe zu kennen.
Công nhân chuyên ngành kỹ thuật chất dẻo làm việc hằng ngày với nhiều loại chất dẻo cũng như với các loại vật liệu kim loại, do đó cũng cần biết những tính chất quan trọng của những loại vật liệu này.
tagtäglich /adv/
hàng ngày, ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.