Việt
ngày ngày
ngày này qua ngày khác
hàng ngày
ngày nào cũng vậy
adv: tagéin ngày ngày
ngày nào cũng vậy.
de die in die ngày ngày
Đức
tagein
tagtaglich
tagaus
tagtäglich
d.d. in d.
Und so wie von Jahr zu Jahr kaum etwas geschieht, geschieht auch von Monat zu Monat kaum etwas, von Tag zu Tag. Wenn Zeit und Geschehen ein und dasselbe sind, bewegt sich die Zeit kaum.
Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.
Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.
adv: tagéin ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.
tagtäglich /adv/
hàng ngày, ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.
de die in die (la tinh) ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.
ngày ngày; ngày này qua ngày khác; ngày nào cũng vậy;
tagtaglich /(Adj.)/
hàng ngày; ngày ngày; ngày này qua ngày khác; ngày nào cũng vậy;