Việt
hàng ngày
ngày ngày
ngày này qua ngày khác
ngày nào cũng vậy
ngày nào cũng vậy.
Đức
tagtaglich
tagtäglich
tagtäglich /adv/
hàng ngày, ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy.
tagtaglich /(Adj.)/
hàng ngày; ngày ngày; ngày này qua ngày khác; ngày nào cũng vậy;