Việt
tiếp tuyến
Anh
tangential
Đức
Beim Polarwickelverfahren (Bilder 1 und 2) wird der Rovingstrang tangential zur Polöffnung an jedem Pol (Stirnseite) des Wickelkernes abgelegt.
Trong phương pháp quấn đầu cực (Hình 1 và 2), dây roving chạy tiếp tuyến với lỗ hổng tại mỗi đầu cực (đầu mút) của lõi quấn.
tangential bis radial
Hướng tâm và trục
F R wirkt stets tangential zur Bewegungsfläche.
FR luôn tác dụng tiếp tuyến với mặt phẳng di động.
Daneben wird parallel bzw. tangential zur Maßlinie bemaßt (Bild 9).
Đồng thời phải ghi song song hoặc tiếp tuyến với đường kích thước (Hình 9).
tangential /[tarjgen'tsia:!] (Adj.) (Math.)/
(thuộc) tiếp tuyến;
tangential /adj/HÌNH, CƠ, V_LÝ/
[EN] tangential
[VI] (thuộc) tiếp tuyến