Việt
tiếp tuyến
tiếp tuyến ~ ti ếp tuyế n ~ tiếp tuyến
độ gia tốc tiếp tuyến
Anh
tangential
acceleration
tangential acceleration
Đức
Tangential-
acceleration,tangential
acceleration,tangential /toán & tin/
acceleration,tangential, tangential acceleration /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
Tangential
(thuộc) tiếp tuyến
tiếp tuyến ~ (thrust) ti ếp tuyế n ( đứ t gãy ch ờ m nghịch) ~ (stress calcateous ) tiếp tuyến, (d ứt gãy chờm nghịch)
Tangential- /pref/CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] tangential (tiếp đầu ngữ)
[VI] tiếp tuyến
tangential /adj/HÌNH, CƠ, V_LÝ/
[EN] tangential
[VI] (thuộc) tiếp tuyến