TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tangierend

non-intermeshing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tangierend

tangierend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht ineinandergreifend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tangierend

tangent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

non entrecroisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht ineinandergreifend,tangierend /INDUSTRY-CHEM/

[DE] nicht ineinandergreifend; tangierend

[EN] non-intermeshing

[FR] non entrecroisé; tangentiel

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tangierend

tangent

tangierend