Anh
non-intermeshing
Đức
nicht ineinandergreifend
tangierend
Pháp
tangentiel
tangentielle
non entrecroisé
non entrecroisé,tangentiel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] nicht ineinandergreifend; tangierend
[EN] non-intermeshing
[FR] non entrecroisé; tangentiel
tangentiel,tangentielle
tangentiel, elle [tâjôsjel] adj. 1. HÌNH (Thuộc) tiếp tuyến. 2. LT Accélération tangentielle: Gia tốc tiếp tuyến. t> Force tangentielle: Lục tiếp tuyến.