Việt
bằng điện thoại
qua điện thoại
điện thoại
mạng lưới điện thoại
Đức
telefonisch
telefonisch /(Adj.)/
bằng điện thoại; qua điện thoại (fernmündlich);
(thuộc) điện thoại; mạng lưới điện thoại;