Việt
ổn định nhiệt độ
Anh
temperature-stable
Đức
temperaturstabil
Temperaturstabil und in ihren Stoffeigenschaften weiter verbessert sind PLA-Blends (Mischungen aus PLA und anderen Polyestern sowie weiteren Zusätzen).
Nhiệt độ ổn định và tính chất vật liệu được cải thiện là hỗn hợp PLA-Blend (hỗn hợp của PLA và các polyester khác cùng các phụ gia).
Die chemischen Bindungskräfte sind dagegen temperaturstabil.
rái lại, các lực liên kết hóa học thì bền nhiệt.
temperaturstabil /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature-stable
[VI] ổn định nhiệt độ