TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temperaturstabil

ổn định nhiệt độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

temperaturstabil

temperature-stable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

temperaturstabil

temperaturstabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Temperaturstabil und in ihren Stoffeigenschaften weiter verbessert sind PLA-Blends (Mischungen aus PLA und anderen Polyestern sowie weiteren Zusätzen).

Nhiệt độ ổn định và tính chất vật liệu được cải thiện là hỗn hợp PLA-Blend (hỗn hợp của PLA và các polyester khác cùng các phụ gia).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die chemischen Bindungskräfte sind dagegen temperaturstabil.

rái lại, các lực liên kết hóa học thì bền nhiệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temperaturstabil /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] temperature-stable

[VI] ổn định nhiệt độ