Việt
ổn định nhiệt độ
Anh
temperature-stable
thermostatic
Đức
temperaturstabil
:: Verbesserung der Temperaturstabilität
:: Cải tiến tính ổn định nhiệt độ
temperature-stable, thermostatic /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
temperaturstabil /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature-stable
[VI] ổn định nhiệt độ