TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totgeboren

chết từ trong bụng mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết từ lúc sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

totgeboren

totgeboren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ein totgeboren es Kind

1, đây là một em bé chét lưu; 2, đây là một dự án chết yểu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

totgeboren /a/

chết từ trong bụng mẹ, chết từ lúc sinh ra, chét lưu; das ist ein totgeboren es Kind 1, đây là một em bé chét lưu; 2, đây là một dự án chết yểu.