Việt
chết từ trong bụng mẹ
chết từ lúc sinh ra
chét lưu
Đức
tot
totgeboren
das ist ein totgeboren es Kind
1, đây là một em bé chét lưu; 2, đây là một dự án chết yểu.
totgeboren /a/
chết từ trong bụng mẹ, chết từ lúc sinh ra, chét lưu; das ist ein totgeboren es Kind 1, đây là một em bé chét lưu; 2, đây là một dự án chết yểu.
tot /ge.bo.ren (Adj.)/
chết từ trong bụng mẹ; chết từ lúc sinh ra;